Thực đơn
Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-17 thế giới 2015 Bảng BHuấn luyện viên: Carlos Amadeu
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Juliano | (1998-03-14)14 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Atlético Paranaense | ||
2 | 2HV | Kléber | (1998-08-02)2 tháng 8, 1998 (17 tuổi) | Flamengo | ||
3 | 2HV | Ronaldo | (1998-01-12)12 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Cruzeiro | ||
4 | 2HV | Léo Santos | (1998-12-09)9 tháng 12, 1998 (16 tuổi) | Corinthians | ||
5 | 3TV | Igor Liziero | (1998-02-07)7 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | São Paulo | ||
6 | 2HV | Rogério | (1998-01-13)13 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Internacional | ||
7 | 4TĐ | Leandrinho | (1998-10-11)11 tháng 10, 1998 (17 tuổi) | Ponte Preta | ||
8 | 3TV | Andrey | (1998-02-15)15 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Vasco da Gama | ||
9 | 4TĐ | Luís Henrique | (1998-03-17)17 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Botafogo | ||
10 | 4TĐ | Evander | (1998-06-09)9 tháng 6, 1998 (17 tuổi) | Vasco da Gama | ||
11 | 3TV | Lincoln | (1998-11-07)7 tháng 11, 1998 (16 tuổi) | Grêmio | ||
12 | 1TM | Lucas Romão | (1998-01-29)29 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Cruzeiro | ||
13 | 2HV | Dodô | (1998-11-17)17 tháng 11, 1998 (16 tuổi) | Coritiba | ||
14 | 2HV | Éder Militão | (1998-01-18)18 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | São Paulo | ||
15 | 2HV | Zé Marcos | (1998-02-01)1 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Atlético Paranaense | ||
16 | 3TV | Guilherme | (1998-07-12)12 tháng 7, 1998 (17 tuổi) | Santos | ||
17 | 3TV | Geovane | (1998-05-15)15 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | Vitória | ||
18 | 3TV | Matheuzinho | (1998-02-11)11 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | América-MG | ||
19 | 4TĐ | Arthur | (1998-07-03)3 tháng 7, 1998 (17 tuổi) | Santos | ||
20 | 4TĐ | Eron | (1998-07-16)16 tháng 7, 1998 (17 tuổi) | Vitória | ||
21 | 1TM | Gabriel Batista | (1998-06-03)3 tháng 6, 1998 (17 tuổi) | Flamengo |
Huấn luyện viên: Neil Dewsnip
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Paul Woolston | (1998-08-14)14 tháng 8, 1998 (17 tuổi) | Newcastle United | ||
2 | 2HV | James Yates | (1998-04-03)3 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | Everton | ||
3 | 2HV | Jay Dasilva | (1998-04-22)22 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | Chelsea | ||
4 | 3TV | Tom Davies | (1998-06-30)30 tháng 6, 1998 (17 tuổi) | Everton | ||
5 | 2HV | Danny Collinge | (1998-04-09)9 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | VfB Stuttgart | ||
6 | 2HV | Ro-Shaun Williams | (1998-09-03)3 tháng 9, 1998 (17 tuổi) | Manchester United | ||
7 | 3TV | Will Patching | (1998-10-18)18 tháng 10, 1998 (16 tuổi) | Manchester City | ||
8 | 3TV | Marcus Wood | (1998-02-12)12 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Manchester City | ||
9 | 4TĐ | Kaylen Hinds | (1998-01-28)28 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Arsenal | ||
10 | 3TV | Marcus Edwards | (1998-12-20)20 tháng 12, 1998 (16 tuổi) | Tottenham Hotspur | ||
11 | 3TV | Chris Willock | (1998-01-31)31 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Arsenal | ||
12 | 2HV | Tayo Edun | (1998-05-14)14 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | Fulham | ||
13 | 1TM | Will Huffer | (1998-10-30)30 tháng 10, 1998 (16 tuổi) | Leeds United | ||
14 | 3TV | Trent Alexander-Arnold | (1998-10-07)7 tháng 10, 1998 (17 tuổi) | Liverpool | ||
15 | 2HV | Easah Suliman | (1998-01-26)26 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Aston Villa | ||
16 | 4TĐ | Stephy Mavididi | (1998-05-31)31 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | Arsenal | ||
17 | 4TĐ | Kazaiah Sterling | (1998-11-09)9 tháng 11, 1998 (16 tuổi) | Tottenham Hotspur | ||
18 | 3TV | Herbie Kane | (1998-11-23)23 tháng 11, 1998 (16 tuổi) | Liverpool | ||
19 | 4TĐ | Ike Ugbo | (1998-09-12)12 tháng 9, 1998 (17 tuổi) | Chelsea | ||
20 | 4TĐ | Rushian Hepburn-Murphy | (1998-08-24)24 tháng 8, 1998 (17 tuổi) | Aston Villa | ||
21 | 1TM | Alfie Whiteman | (1998-10-02)2 tháng 10, 1998 (17 tuổi) | Tottenham Hotspur |
Huấn luyện viên: Hamidou Camara
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Moussa Camara | (1998-11-27)27 tháng 11, 1998 (16 tuổi) | Milo FC | ||
2 | 2HV | Mohamed Kourouma | (1998-03-08)8 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Alde & Action | ||
3 | 2HV | Fodé Camara | (1998-04-17)17 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | Cefomig | ||
4 | 2HV | Moussa Soumah | (1998-01-01)1 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Cefomig | ||
5 | 2HV | Mohamed Camara | (1998-11-01)1 tháng 11, 1998 (16 tuổi) | Fello Star | ||
6 | 3TV | Alseny Soumah | (1998-05-16)16 tháng 5, 1998 (17 tuổi) | FC Attouga | ||
7 | 3TV | Morlaye Sylla | (1998-07-27)27 tháng 7, 1998 (17 tuổi) | Espoirs Tanene | ||
8 | 3TV | Augustin Bangoura | (1999-08-25)25 tháng 8, 1999 (16 tuổi) | AS Saint-Etienne | ||
9 | 4TĐ | Karim Conté | (1998-06-13)13 tháng 6, 1998 (17 tuổi) | Aspire Academy | ||
10 | 4TĐ | Naby Bangoura | (1998-03-19)19 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Falessade | ||
11 | 3TV | Jules Keïta | (1998-07-20)20 tháng 7, 1998 (17 tuổi) | FC Attouga | ||
12 | 2HV | Amine Traoré | (1999-01-15)15 tháng 1, 1999 (16 tuổi) | FC Yaya | ||
13 | 3TV | Ives Camara | (1999-05-17)17 tháng 5, 1999 (16 tuổi) | FC Attouga | ||
14 | 4TĐ | Yamadou Touré | (1998-08-05)5 tháng 8, 1998 (17 tuổi) | Alde & Action | ||
15 | 3TV | Alhassane Soumah | (1999-10-23)23 tháng 10, 1999 (15 tuổi) | Aspire Academy | ||
16 | 1TM | Djibril Yattara | (1998-03-10)10 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Athlético de Coléah | ||
17 | 2HV | Aboubacar Touré | (1998-06-14)14 tháng 6, 1998 (17 tuổi) | Academie Kabassan | ||
18 | 3TV | Junior Doumbouya | (1999-02-16)16 tháng 2, 1999 (16 tuổi) | Horoya AC | ||
19 | 4TĐ | Sam Diallo | (1998-04-28)28 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | FC Attouga | ||
20 | 4TĐ | Ousmane Camara | (1998-12-28)28 tháng 12, 1998 (16 tuổi) | FC Attouga | ||
21 | 1TM | Fodé Conté | (1998-03-15)15 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | AS Bora |
Huấn luyện viên: Choi Jin-cheul
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Ahn Joon-soo | (1998-01-28)28 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Uijeongbu FC | ||
2 | 2HV | Park Myeong-su | (1998-01-11)11 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Incheon United | ||
3 | 2HV | Park Dae-won | (1998-02-25)25 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Suwon Samsung Bluewings | ||
4 | 2HV | Lee Sang-min | (1998-01-01)1 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Ulsan Hyundai | ||
5 | 2HV | Choi Jae-young | (1998-03-18)18 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Pohang Steelers | ||
6 | 3TV | Jang Jae-won | (1998-04-21)21 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | Ulsan Hyundai | ||
7 | 3TV | Park Sang-hyeok | (1998-04-20)20 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | Suwon Samsung Bluewings | ||
8 | 4TĐ | Lee Sang-heon | (1998-02-26)26 tháng 2, 1998 (17 tuổi) | Ulsan Hyundai | ||
9 | 4TĐ | You Ju-an | (1998-10-01)1 tháng 10, 1998 (17 tuổi) | Suwon Samsung Bluewings | ||
10 | 4TĐ | Lee Seung-woo | (1998-01-06)6 tháng 1, 1998 (17 tuổi) | Barcelona B | ||
11 | 3TV | Cha Oh-yeon | (1998-04-15)15 tháng 4, 1998 (17 tuổi) | FC Seoul | ||
12 | 2HV | Hwang Tae-hyeon | (1999-01-29)29 tháng 1, 1999 (16 tuổi) | Jeonnam Dragons | ||
13 | 3TV | Yu Seung-min | (1998-09-24)24 tháng 9, 1998 (17 tuổi) | Jeonbuk Hyundai Motors | ||
14 | 3TV | Kim Jin-ya | (1998-06-30)30 tháng 6, 1998 (17 tuổi) | Incheon United | ||
15 | 2HV | Kim Seung-woo | (1998-03-25)25 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Boin High School | ||
16 | 2HV | Yoon Jong-gyu | (1998-03-20)20 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Shingal High School | ||
17 | 3TV | Kim Jung-min | (1999-11-13)13 tháng 11, 1999 (15 tuổi) | Gwangju FC | ||
18 | 1TM | Lee Joon-seo | (1998-03-07)7 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | FC Seoul | ||
19 | 2HV | Lee Seung-mo | (1998-03-30)30 tháng 3, 1998 (17 tuổi) | Pohang Steelers | ||
20 | 4TĐ | Oh Se-hun | (1999-01-15)15 tháng 1, 1999 (16 tuổi) | Ulsan Hyundai | ||
21 | 1TM | Lee Ju-hyun | (1998-12-06)6 tháng 12, 1998 (16 tuổi) | Tongjin High School |
Thực đơn
Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-17 thế giới 2015 Bảng BLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh pháp hai phần Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-17 thế giới 2015 http://www.afa.org.ar/2055/aca-estan-los-mundialis... http://www.footballaustralia.com.au/article/joeys-... http://selecao.cbf.com.br/noticias/selecao-base-ma... http://resources.fifa.com/mm/document/tournament/l... http://www.fifadata.com/document/FU17/2015/pdf/FU1... http://www.thefa.com/news/england/development/2015... http://www.ussoccer.com/stories/2015/10/02/12/04/1... http://www.fff.fr/equipes-de-france/8/u18/derniere... http://www.diez.hn/media/fotogalerias/881595-370/f... http://hns-cff.hr/news/12351/basic-odredio-putnike...